Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hỏn
  2. hỏn hẻn
  3. hỏng
  4. hỏng ăn
  5. hỏng bét
  6. hỏng hóc
  7. hỏng kiểu
  8. hỏng máy
  9. hờ
  10. hờ hững
  11. hời
  12. hời hợt
  13. hờn
  14. hờn dỗi
  15. hờn giận
  16. hờn hợt
  17. hờn mát
  18. hờn tủi
  19. hỡi
  20. hỡi ôi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hờ hững

  • Indifferent, cool
    • Sự tiếp đón hờ hững: A cool reception