Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hỗn nguyên
  2. hỗn nhập
  3. hỗn như gấu
  4. hỗn quân hỗn quan
  5. hỗn tạp
  6. hỗn thực
  7. hỗn xược
  8. hỗng
  9. hỗng tràng
  10. hố
  11. hố bom
  12. hố mắt
  13. hố tiêu
  14. hố xí
  15. hốc
  16. hốc hác
  17. hốc hếch
  18. hốc mắt
  19. hốc xì
  20. hối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hố

noun

  • hole; grave; tomb
    • hố cá nhân: foxhole