Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hố mắt
  2. hố tiêu
  3. hố xí
  4. hốc
  5. hốc hác
  6. hốc hếch
  7. hốc mắt
  8. hốc xì
  9. hối
  10. hối đoái
  11. hối bất cập
  12. hối cải
  13. hối hôn
  14. hối hả
  15. hối hận
  16. hối lỗi
  17. hối lộ
  18. hối phiếu
  19. hối quá
  20. hối suất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hối đoái

noun

  • exchange
    • sở hối đoái: Foreign exchange office