Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hỗn tạp
  2. hỗn thực
  3. hỗn xược
  4. hỗng
  5. hỗng tràng
  6. hố
  7. hố bom
  8. hố mắt
  9. hố tiêu
  10. hố xí
  11. hốc
  12. hốc hác
  13. hốc hếch
  14. hốc mắt
  15. hốc xì
  16. hối
  17. hối đoái
  18. hối bất cập
  19. hối cải
  20. hối hôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hố xí

  • Latrine
    • Hố xí hai ngăn: A tow-compartment latrine