Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hốc xì
  2. hối
  3. hối đoái
  4. hối bất cập
  5. hối cải
  6. hối hôn
  7. hối hả
  8. hối hận
  9. hối lỗi
  10. hối lộ
  11. hối phiếu
  12. hối quá
  13. hối suất
  14. hối thúc
  15. hối tiếc
  16. hống hách
  17. hốt
  18. hốt bạc
  19. hốt cái
  20. hốt hoảng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hối lộ

verb

  • to bribe; to corrupt
    • ăn hối lộ: to receive a bribe