Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hống hách
  2. hốt
  3. hốt bạc
  4. hốt cái
  5. hốt hoảng
  6. hốt lú
  7. hốt me
  8. hốt nhiên
  9. hốt thuốc
  10. hồ
  11. hồ đồ
  12. hồ điệp
  13. hồ cầm
  14. Hồ Chí Minh
  15. hồ chứa nước
  16. hồ dễ
  17. hồ hải
  18. hồ hởi
  19. hồ khẩu
  20. hồ lì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hồ

noun

  • lake paste
    • lọ hồ: a bottle of paste

verb

  • to glue; to starch
    • hồ quần áo: to glue linen

noun

  • mortar
    • thợ hồ: mason