Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hổ cứ
  2. hổ cốt
  3. hổ khẩu
  4. hổ lang
  5. hổ lửa
  6. hổ lốn
  7. hổ mang
  8. hổ ngươi
  9. hổ phách
  10. hổ phù
  11. hổ phụ sinh hổ tử
  12. hổ quyền
  13. hổ thân
  14. hổ thẹn
  15. hổ trướng
  16. hổ tướng
  17. hổ tương
  18. hổi
  19. hổn hà hổn hển
  20. hổn hển

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hổ phù

  • Ancient military officers' tigerhead-shaped seal (insigniạ..)
  • Tiger-faced design
    • áo thêu hổ phù: A robe embroidered with a tiger-faced design.
  • (b) (thông tục) Face bloated with anger