Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hổ phụ sinh hổ tử
  2. hổ quyền
  3. hổ thân
  4. hổ thẹn
  5. hổ trướng
  6. hổ tướng
  7. hổ tương
  8. hổi
  9. hổn hà hổn hển
  10. hổn hển
  11. hổng
  12. hổng hểnh
  13. hổng trôn
  14. hễ
  15. hỉ
  16. hỉ đồng
  17. hỉ hả
  18. hỉ nọ
  19. hỉ nự
  20. hỉ sắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hổn hển

  • Panting
    • Chạy một lúc thở hổn hển: To be panting after running a long distance
    • Hổn ha hổn hển (láy, ý tăng)