Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hổ phách
  2. hổ phù
  3. hổ phụ sinh hổ tử
  4. hổ quyền
  5. hổ thân
  6. hổ thẹn
  7. hổ trướng
  8. hổ tướng
  9. hổ tương
  10. hổi
  11. hổn hà hổn hển
  12. hổn hển
  13. hổng
  14. hổng hểnh
  15. hổng trôn
  16. hễ
  17. hỉ
  18. hỉ đồng
  19. hỉ hả
  20. hỉ nọ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hổi

  • Steaming [hot]
    • Bát phổ còn nóng hổi: A steaming hot bowl of noodle soup
  • Hôi hổi
    • Còn nóng hôi hổi: To be still steaming hot