Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hỗn hợp
  2. hỗn hống
  3. hỗn láo
  4. hỗn loạn
  5. hỗn mang
  6. hỗn nguyên
  7. hỗn nhập
  8. hỗn như gấu
  9. hỗn quân hỗn quan
  10. hỗn tạp
  11. hỗn thực
  12. hỗn xược
  13. hỗng
  14. hỗng tràng
  15. hố
  16. hố bom
  17. hố mắt
  18. hố tiêu
  19. hố xí
  20. hốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hỗn tạp

  • Mishmash-like, hodge-podge-like, jumbled up
    • Một mớ hỗn tạp: A mish-mash, a hodge-podge (of many thing...)