Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hội thảo
  2. hội thẩm
  3. hội thi
  4. hội thiện
  5. hội thoại
  6. hội thương
  7. hội trưởng
  8. hội trường
  9. hội viên
  10. hộn
  11. hộp
  12. hộp đêm
  13. hộp đen
  14. hộp quẹt
  15. hộp sọ
  16. hộp số
  17. hộp thoại
  18. hộp thư
  19. hột
  20. hột cơm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hộn

  • Add up, balance
    • Hộn tất cả tiền trong nhà lại: To add up all the money in the household
    • Hộn sổ: to do one's accounts
  • Mix up
    • Hộn hai thứ gạo làm một to mix up the two kinds of rice into one