Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hỉ hả
  2. hỉ nọ
  3. hỉ nự
  4. hỉ sắc
  5. hỉ sự
  6. hỉ tín
  7. hỉ xả
  8. hỉnh
  9. hịch
  10. hớ
  11. hớn hở
  12. hớp
  13. hớp hồn
  14. hớt
  15. hớt hải
  16. hớt hơ hớt hải
  17. hớt lẻo
  18. hớt ngọn
  19. hớt tay trên
  20. hớt tóc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hớ

verb

  • to blunder
    • mua hớ: to buy at an unfair price