Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hết sức
  2. hết thảy
  3. hết thời
  4. hết trọi
  5. hết trụi
  6. hết trơn
  7. hết viá
  8. hếu
  9. hẵng
  10. hở
  11. hở cơ
  12. hở hang
  13. hở môi
  14. hở ngực
  15. hở sườn
  16. hở vai
  17. hởi
  18. hởi lòng hởi dạ
  19. hề
  20. hề đồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hở

  • uncovered; gaping; open
    • hở hang: Uncovered