Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hợp quần
  2. hợp tác
  3. hợp tác hoá
  4. hợp tác xã
  5. hợp táng
  6. hợp tấu
  7. hợp tử
  8. hợp thành
  9. hợp thời
  10. hợp thời trang
  11. hợp thức
  12. hợp thức hóa
  13. hợp thức hoá
  14. hợp thiện
  15. hợp tuyển
  16. hợp xướng
  17. hụ
  18. hục
  19. hục hặc
  20. hụi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hợp thời trang

  • in fashion; fashionable; stylish; up-to-date; à la mode