Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hục hặc
  2. hụi
  3. hụm
  4. hụp
  5. hụp lặn
  6. hụt
  7. hụt ăn
  8. hụt chân
  9. hụt hơi
  10. hủ
  11. hủ bại
  12. hủ hoá
  13. hủ lậu
  14. hủ nho
  15. hủ tục
  16. hủ tiếu
  17. hủi
  18. hủn hoẳn
  19. hủy
  20. hủy bỏ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hủ

  • Old-fashioned and narrow-minded
    • Ông đồ hủ: An old-fashioned and narrow-minded scholar