Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hủ nho
  2. hủ tục
  3. hủ tiếu
  4. hủi
  5. hủn hoẳn
  6. hủy
  7. hủy bỏ
  8. hủy diệt
  9. hủy hoại
  10. hứ
  11. hứa
  12. hứa hão
  13. hứa hôn
  14. hứa hẹn
  15. hứa hươu hứa vượn
  16. hứng
  17. hứng chí
  18. hứng chịu
  19. hứng gió
  20. hứng khởi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hứ

  • (denoting discontent). Hell!
    • Hứ! Em chả đi đâu: Hell! I won't go