Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hủi
  2. hủn hoẳn
  3. hủy
  4. hủy bỏ
  5. hủy diệt
  6. hủy hoại
  7. hứ
  8. hứa
  9. hứa hão
  10. hứa hôn
  11. hứa hẹn
  12. hứa hươu hứa vượn
  13. hứng
  14. hứng chí
  15. hứng chịu
  16. hứng gió
  17. hứng khởi
  18. hứng tình
  19. hứng thú
  20. hứng trí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hứa hôn

verb

  • to engage, to betroth