Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hụt chân
  2. hụt hơi
  3. hủ
  4. hủ bại
  5. hủ hoá
  6. hủ lậu
  7. hủ nho
  8. hủ tục
  9. hủ tiếu
  10. hủi
  11. hủn hoẳn
  12. hủy
  13. hủy bỏ
  14. hủy diệt
  15. hủy hoại
  16. hứ
  17. hứa
  18. hứa hão
  19. hứa hôn
  20. hứa hẹn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hủi

noun

  • leprous
    • bệnh hủi: leprosy