Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hứa hươu hứa vượn
  2. hứng
  3. hứng chí
  4. hứng chịu
  5. hứng gió
  6. hứng khởi
  7. hứng tình
  8. hứng thú
  9. hứng trí
  10. hừ
  11. hừ hừ
  12. hừng hực
  13. hử
  14. hửng
  15. hửng nắng
  16. hửng sáng
  17. hững
  18. hững hờ
  19. hữu
  20. hữu ái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hừ

  • Damn it!
    • Hừ! Bọn lưu manh lại giở trò: Damn it! The ill-doers have pulled another of their tricks!