Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hứng
  2. hứng chí
  3. hứng chịu
  4. hứng gió
  5. hứng khởi
  6. hứng tình
  7. hứng thú
  8. hứng trí
  9. hừ
  10. hừ hừ
  11. hừng hực
  12. hử
  13. hửng
  14. hửng nắng
  15. hửng sáng
  16. hững
  17. hững hờ
  18. hữu
  19. hữu ái
  20. hữu ích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hừ hừ

  • (Rên hừ hừ) To groan