Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gương phẳng
  2. gương sáng
  3. gương sen
  4. gương tày liếp
  5. gương vỡ lại lành
  6. ha
  7. ha ha
  8. ha hả
  9. ha-lô-gien
  10. hai
  11. hai chấm
  12. hai lòng
  13. hai mang
  14. hai mặt
  15. hai mươi
  16. hai tay buông xuôi
  17. hai thân
  18. hai vợ chồng
  19. ham
  20. ham chuộng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hai

noun

  • two
    • số hai: number two

adj

  • double
    • tôi bằng hai tuổi anh: I am double your age