Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ha hả
  2. ha-lô-gien
  3. hai
  4. hai chấm
  5. hai lòng
  6. hai mang
  7. hai mặt
  8. hai mươi
  9. hai tay buông xuôi
  10. hai thân
  11. hai vợ chồng
  12. ham
  13. ham chuộng
  14. ham mê
  15. ham muốn
  16. ham sống sợ chết
  17. ham thích
  18. han
  19. hang
  20. hang ổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hai thân

  • Father and mother, parennts
    • hai thân đã cao tuổi: Both father and mother are advanced in years