Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hai chấm
  2. hai lòng
  3. hai mang
  4. hai mặt
  5. hai mươi
  6. hai tay buông xuôi
  7. hai thân
  8. hai vợ chồng
  9. ham
  10. ham chuộng
  11. ham mê
  12. ham muốn
  13. ham sống sợ chết
  14. ham thích
  15. han
  16. hang
  17. hang ổ
  18. hang động
  19. hang beo
  20. hang cùng ngõ hẻm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ham chuộng

  • Be an amateur of
    • Rất ham chuộng đồ cổ: To be a great amateur of antiques