Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hai tay buông xuôi
  2. hai thân
  3. hai vợ chồng
  4. ham
  5. ham chuộng
  6. ham mê
  7. ham muốn
  8. ham sống sợ chết
  9. ham thích
  10. han
  11. hang
  12. hang ổ
  13. hang động
  14. hang beo
  15. hang cùng ngõ hẻm
  16. hang chuột
  17. hang hùm
  18. hang hầm
  19. hang hốc
  20. hanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

han

noun

  • verdigris