Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hi hữu
  2. hi hi
  3. hi sinh
  4. hi vọng
  5. hi-đrô
  6. hia
  7. hiên
  8. hiên ngang
  9. hiêng hiếng
  10. hiếm
  11. hiếm có
  12. hiếm gì
  13. hiếm hoi
  14. hiếm muộn
  15. hiến
  16. hiến định
  17. hiến binh
  18. hiến chương
  19. hiến dâng
  20. hiến kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiếm

adj

  • rare; scarce; sigular
    • hiếm có: rare; singular