Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. heo hút
  2. heo hạch
  3. heo hắt
  4. heo may
  5. heo nái
  6. heo quay
  7. heo vòi
  8. hi hí
  9. hi hữu
  10. hi hi
  11. hi sinh
  12. hi vọng
  13. hi-đrô
  14. hia
  15. hiên
  16. hiên ngang
  17. hiêng hiếng
  18. hiếm
  19. hiếm có
  20. hiếm gì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hi hi

  • Whimper
    • Em bé khóc hi hi suốt đêm: The baby was whimpering the whole night