Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiêng hiếng
  2. hiếm
  3. hiếm có
  4. hiếm gì
  5. hiếm hoi
  6. hiếm muộn
  7. hiến
  8. hiến định
  9. hiến binh
  10. hiến chương
  11. hiến dâng
  12. hiến kế
  13. hiến pháp
  14. hiến pháp hoá
  15. hiến sinh
  16. hiến thân
  17. hiếng
  18. hiếp
  19. hiếp đáp
  20. hiếp dâm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiến chương

noun

  • charter
    • hiến chương liên hiệp quốc: Charter of United Nations