Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiếp tróc
  2. hiếu
  3. hiếu đạo
  4. hiếu đễ
  5. hiếu động
  6. hiếu chủ
  7. hiếu chiến
  8. hiếu danh
  9. hiếu hạnh
  10. hiếu học
  11. hiếu hoà
  12. hiếu kỳ
  13. hiếu khách
  14. hiếu khí
  15. hiếu liêm
  16. hiếu nữ
  17. hiếu nghĩa
  18. hiếu phục
  19. hiếu sắc
  20. hiếu sự

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiếu học

  • Fond of learning
    • Nhân dân Việt Nam có truyền thống hiếu học: The Vietnamese people are possessed of traditional fondness for learning