Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiến pháp
  2. hiến pháp hoá
  3. hiến sinh
  4. hiến thân
  5. hiếng
  6. hiếp
  7. hiếp đáp
  8. hiếp dâm
  9. hiếp tróc
  10. hiếu
  11. hiếu đạo
  12. hiếu đễ
  13. hiếu động
  14. hiếu chủ
  15. hiếu chiến
  16. hiếu danh
  17. hiếu hạnh
  18. hiếu học
  19. hiếu hoà
  20. hiếu kỳ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiếu

adj

  • pious

noun

  • mourning

verb

  • to have; to like; to be fond of