Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiếu tử
  2. hiếu thảo
  3. hiếu thắng
  4. hiếu thuận
  5. hiềm
  6. hiềm khích
  7. hiềm nghi
  8. hiềm oán
  9. hiềm thù
  10. hiềm vì
  11. hiền
  12. hiền đức
  13. hiền đệ
  14. hiền giả
  15. hiền hòa
  16. hiền hậu
  17. hiền hữu
  18. hiền hoà
  19. hiền huynh
  20. hiền khô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiềm vì

  • But infortunately
    • Muốn đi nghỉ mát hiềm vì có việc đột xuất: I should have gone on holiday but unortunately there is some last minute businss