Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiếu phục
  2. hiếu sắc
  3. hiếu sự
  4. hiếu sinh
  5. hiếu tâm
  6. hiếu tử
  7. hiếu thảo
  8. hiếu thắng
  9. hiếu thuận
  10. hiềm
  11. hiềm khích
  12. hiềm nghi
  13. hiềm oán
  14. hiềm thù
  15. hiềm vì
  16. hiền
  17. hiền đức
  18. hiền đệ
  19. hiền giả
  20. hiền hòa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiềm

  • Be in feud
    • Hai người hiềm nhau: Both are feud against each other