Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiện nay
  2. hiện sinh
  3. hiện tình
  4. hiện tại
  5. hiện thân
  6. hiện thời
  7. hiện thực
  8. hiện tiền
  9. hiện trạng
  10. hiện trường
  11. hiện tượng
  12. hiện tượng học
  13. hiện tượng luận
  14. hiện vật
  15. hiệp
  16. hiệp đồng
  17. hiệp định
  18. hiệp định khung
  19. hiệp đoàn
  20. hiệp hội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiện trường

  • Scene, place of action