Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiện thân
  2. hiện thời
  3. hiện thực
  4. hiện tiền
  5. hiện trạng
  6. hiện trường
  7. hiện tượng
  8. hiện tượng học
  9. hiện tượng luận
  10. hiện vật
  11. hiệp
  12. hiệp đồng
  13. hiệp định
  14. hiệp định khung
  15. hiệp đoàn
  16. hiệp hội
  17. hiệp hoà
  18. hiệp khách
  19. hiệp lực
  20. hiệp nữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiện vật

noun

  • things in nature