Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiện tiền
  2. hiện trạng
  3. hiện trường
  4. hiện tượng
  5. hiện tượng học
  6. hiện tượng luận
  7. hiện vật
  8. hiệp
  9. hiệp đồng
  10. hiệp định
  11. hiệp định khung
  12. hiệp đoàn
  13. hiệp hội
  14. hiệp hoà
  15. hiệp khách
  16. hiệp lực
  17. hiệp nữ
  18. hiệp nghị
  19. hiệp sĩ
  20. hiệp tá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiệp định

noun

  • convention; agreement