Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoang sơ
  2. hoang tàn
  3. hoang thai
  4. hoang toàng
  5. hoang tưởng
  6. hoang vắng
  7. hoang vu
  8. hoà
  9. hoà âm
  10. hoà đàm
  11. hoà đồng
  12. Hoà Bình
  13. hoà cốc
  14. hoà dịu
  15. hoà giải
  16. hoà hảo
  17. hoà hợp
  18. hoà hội
  19. hoà hiếu
  20. hoà hoãn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoà đàm

  • peace negotiations; peace talks