Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoang liêu
  2. hoang lương
  3. hoang mang
  4. hoang mạc
  5. hoang niên
  6. hoang phí
  7. hoang phế
  8. hoang sơ
  9. hoang tàn
  10. hoang thai
  11. hoang toàng
  12. hoang tưởng
  13. hoang vắng
  14. hoang vu
  15. hoà
  16. hoà âm
  17. hoà đàm
  18. hoà đồng
  19. Hoà Bình
  20. hoà cốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoang thai

  • Unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy