Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoang phí
  2. hoang phế
  3. hoang sơ
  4. hoang tàn
  5. hoang thai
  6. hoang toàng
  7. hoang tưởng
  8. hoang vắng
  9. hoang vu
  10. hoà
  11. hoà âm
  12. hoà đàm
  13. hoà đồng
  14. Hoà Bình
  15. hoà cốc
  16. hoà dịu
  17. hoà giải
  18. hoà hảo
  19. hoà hợp
  20. hoà hội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoà

  • Dissolve
    • Hoà viên thuốc vào chén nước chè: To dissolve a pill of medicine in a cup of tea
  • End in a draw, draw
    • Hoà một trận đấu bóng tròn: To draw a football match