Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoán cải
  2. hoán cựu tòng tân
  3. hoán chuyển
  4. hoán dụ
  5. hoán vị
  6. hoáy
  7. hoãn
  8. hoãn binh
  9. hoãn nợ
  10. hoãn xung
  11. hoè
  12. hoét
  13. hoóc-môn
  14. hoạ
  15. hoạ đồ
  16. hoạ báo
  17. hoạ công
  18. hoạ căn
  19. hoạ hình
  20. hoạ hoằn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoãn xung

  • (cơ học; cơ khi') Deaden a shock, act as a buffer