Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoán chuyển
  2. hoán dụ
  3. hoán vị
  4. hoáy
  5. hoãn
  6. hoãn binh
  7. hoãn nợ
  8. hoãn xung
  9. hoè
  10. hoét
  11. hoóc-môn
  12. hoạ
  13. hoạ đồ
  14. hoạ báo
  15. hoạ công
  16. hoạ căn
  17. hoạ hình
  18. hoạ hoằn
  19. hoạ may
  20. hoạ mi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoét

  • right (red)
  • (bird) thrush, blackbird; turdus