Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoá trị
  2. hoá vật
  3. hoác
  4. hoái
  5. hoán
  6. hoán cải
  7. hoán cựu tòng tân
  8. hoán chuyển
  9. hoán dụ
  10. hoán vị
  11. hoáy
  12. hoãn
  13. hoãn binh
  14. hoãn nợ
  15. hoãn xung
  16. hoè
  17. hoét
  18. hoóc-môn
  19. hoạ
  20. hoạ đồ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoán vị

verb

  • to permute