Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoả tai
  2. hoả táng
  3. hoả tốc
  4. hoả thiêu
  5. hoả thuyền
  6. hoả tiễn
  7. hoả tinh
  8. hoả tuyến
  9. hoả xa
  10. hoảng
  11. hoảng hốt
  12. hoảng hồn
  13. hoảng loạn
  14. hoảng sợ
  15. hoảnh
  16. hoắc
  17. hoắc hương
  18. hoắc lê
  19. hoắc loạn
  20. hoắm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoảng

noun

  • panic-stricken; to be in terror