Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoắc hương
  2. hoắc lê
  3. hoắc loạn
  4. hoắm
  5. hoắt
  6. hoặc
  7. hoặc giả
  8. hoặc là
  9. hoẹt
  10. hoẵng
  11. hoăng
  12. hoăng hoắc
  13. hoe
  14. hoe hoe
  15. hoen
  16. hoen ố
  17. hoen gỉ
  18. hoen quẹn
  19. hoi
  20. hoi hóp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoẵng

  • Muntjac
    • Đi săn hoẵng: To go muntjac hunting