Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoe
  2. hoe hoe
  3. hoen
  4. hoen ố
  5. hoen gỉ
  6. hoen quẹn
  7. hoi
  8. hoi hóp
  9. hoi hoi
  10. hoi sữa
  11. hom
  12. hom hỏm
  13. hom hem
  14. hon hỏn
  15. hong
  16. hong hóng
  17. hu hu
  18. hu-blông
  19. huân công
  20. huân chương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoi sữa

  • Mill-smelling breathed (nói về trẻ nhỏ)
  • Greenhorn, spring chicken (Mỹ).