Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoặc giả
  2. hoặc là
  3. hoẹt
  4. hoẵng
  5. hoăng
  6. hoăng hoắc
  7. hoe
  8. hoe hoe
  9. hoen
  10. hoen ố
  11. hoen gỉ
  12. hoen quẹn
  13. hoi
  14. hoi hóp
  15. hoi hoi
  16. hoi sữa
  17. hom
  18. hom hỏm
  19. hom hem
  20. hon hỏn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoen ố

  • Stained
    • Khăn trải bàn hoen ố những vết rượu và mỡ: A table-cloth stained with wine and fat