Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoắm
  2. hoắt
  3. hoặc
  4. hoặc giả
  5. hoặc là
  6. hoẹt
  7. hoẵng
  8. hoăng
  9. hoăng hoắc
  10. hoe
  11. hoe hoe
  12. hoen
  13. hoen ố
  14. hoen gỉ
  15. hoen quẹn
  16. hoi
  17. hoi hóp
  18. hoi hoi
  19. hoi sữa
  20. hom

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoe

  • Reddish
    • Khóc nhiều mắt đỏ hoe: To get reddish eyes from too much crying
  • Hoe hoe (láy, ý giảm)
    • Tóc hoe hoe: Reddish hair