Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. huệ
  2. huệ cố
  3. huệ lan
  4. huệ tứ
  5. huý
  6. huý danh
  7. huý nhật
  8. huých
  9. huýt
  10. huýt gió
  11. huýt sáo
  12. hum húp
  13. hun
  14. hun đúc
  15. hun hút
  16. hun khói
  17. hung
  18. hung ác
  19. hung đồ
  20. hung bạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

huýt gió

  • (cũng nói huýt sáo) Whistle
    • huýt sáo gọi bạn: To call to one's friend by whistling; To whistle to one's friend to come