Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. huý nhật
  2. huých
  3. huýt
  4. huýt gió
  5. huýt sáo
  6. hum húp
  7. hun
  8. hun đúc
  9. hun hút
  10. hun khói
  11. hung
  12. hung ác
  13. hung đồ
  14. hung bạo
  15. hung dữ
  16. hung hãn
  17. hung hăng
  18. hung hiểm
  19. hung hung
  20. hung khí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hun khói

động từ

  • to smoke out