Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. huấn dụ
  2. huấn học
  3. huấn hỗ
  4. huấn lệnh
  5. huấn luyện
  6. huấn luyện viên
  7. huấn từ
  8. huấn thị
  9. Huế
  10. huếch
  11. huếch hoác
  12. huề
  13. huỳnh
  14. huỳnh huỵch
  15. huỳnh quang
  16. huỳnh thạch
  17. huỷ
  18. huỷ bỏ
  19. huỷ diệt
  20. huỷ hoại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

huếch

  • Gaping
    • Cửa hàng rộng huếch: A gaping cave-mouth
    • Cổ áo rộng huếch: The shirt's collar is gapingly wide