Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. huyền phù
  2. huyền sâm
  3. huyền tôn
  4. huyền thoại
  5. huyền vi
  6. huyện
  7. huyện ủy
  8. huyện đội
  9. huyện đoàn
  10. huyện đường
  11. huyện bộ
  12. huyện hàm
  13. huyện lỵ
  14. huyện lệnh
  15. huyện nha
  16. huyện trưởng
  17. huyện uỷ
  18. huyện uỷ viên
  19. huyệt
  20. huyệt cư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

huyện đường

  • (từ cũ; nghĩa cũ) District chief's yamen
    • Bị gọi đến huyện đường hầu kiện: To be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial