Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. huyễn
  2. huyễn diệu
  3. huyễn hoặc
  4. huynh
  5. huynh ông
  6. huynh đệ
  7. huynh trưởng
  8. huơ
  9. hy hữu
  10. hy sinh
  11. hy vọng
  12. hy-đrô

  13. hơ hớ
  14. hơi
  15. hơi đồng
  16. hơi độc
  17. hơi dâu
  18. hơi hám
  19. hơi hơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hy sinh

verb

  • to sacrifice; to give up
    • cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều: She sacrificed herself for you too much